Có 2 kết quả:
心軟 xīn ruǎn ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄢˇ • 心软 xīn ruǎn ㄒㄧㄣ ㄖㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be softhearted
(2) to be tenderhearted
(3) to be kindhearted
(2) to be tenderhearted
(3) to be kindhearted
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be softhearted
(2) to be tenderhearted
(3) to be kindhearted
(2) to be tenderhearted
(3) to be kindhearted
Bình luận 0